THỜI KHÓA BIỂU BDSPB2 BUỔI TỐI TẠI TRƯỜNG ĐHSPKT
Khai giảng ngày 26 tháng 3 năm 2018
Học tối 2,4 6. Bắt đầu lúc 6h kết thúc lúc 8h30
Học phòng: A2-303
ĐỊA ĐIỂM: TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
SỐ 01 VÕ VĂN NGÂN, P. LINH CHIỂU, Q. THỦ ĐỨC
STT
|
Ngày
|
Thứ hai
|
Thứ Tư
|
Thứ sáu
|
Ghi chú
|
1
|
26/3 đến 30/3
|
TLHĐC
|
TLHĐC
|
TLHĐC
|
|
2
|
2/4 đến 6/4
|
TLHĐC
|
TLHĐC
|
TLHĐC
|
|
3
|
9/4 đến 13/4
|
TLHĐC
|
TLHSP
|
TLHSP
|
|
4
|
16/4 đến 20/4
|
TLHSP
|
TLHSP
|
GDHNN
|
|
5
|
23/4 đến 27/4
|
TLHSP
|
Nghỉ lễ giỗ tổ 10/3
|
TLHSP
|
|
6
|
30/4 đến 4/5
|
Nghỉ lễ 30/4
|
TLHSP
|
GDHNN
|
|
7
|
7/5 đến 11/5
|
GDHNN
|
GDHNN
|
GDHNN
|
|
8
|
14/5 đến 18/5
|
GDHNN
|
GDHNN
|
GDHNN
|
|
9
|
21/5 đến 25/5
|
GDHNN
|
GDHNN
|
GDHNN
|
|
10
|
28/5 đến 1/6
|
GDHNN
|
PTCTĐT
|
PTCTĐT
|
Thi TLH & GDH 3/6
|
11
|
4/6 đến 8/6
|
PTCTĐT
|
PTCTĐT
|
PTCTĐT
|
|
12
|
11/6 đến 15/6
|
PTCTĐT
|
PTCTĐT
|
PTCTĐT
|
|
13
|
18/6 đến 22/6
|
GTUXSP
|
GTUXSP
|
GTUXSP
|
|
14
|
25/6 đến 29/6
|
Nghỉ học
Thi PTTH Quốc gia
|
Nghỉ học
Thi PTTH Quốc gia
|
Nghỉ học
Thi PTTH Quốc gia
|
|
15
|
2/7 đến 6/7
|
GTUXSP
|
GTUXSP
|
GTUXSP
|
|
16
|
9/7 đến 13/7
|
GTUXSP
|
GTUXSP
|
UDCNTT
|
|
17
|
16/7 đến 20/7
|
UDCNTT
|
UDCNTT
|
UDCNTT
|
|
18
|
23/7 đến 27/7
|
UDCNTT
|
UDCNTT
|
UDCNTT
|
|
19
|
30/7 đến 3/8
|
UDCNTT
|
KNDH
|
KNDH
|
|
20
|
6/8 đến 10/8
|
KNDH
|
KNDH
|
KNDH
|
|
21
|
13/8 đến 17/8
|
KNDH
|
KNDH
|
KNDH
|
|
22
|
20/8 đến 24/8
|
KNDH
|
KNDH
|
KNDH
|
23
|
3/9 đến 7/9
|
Nghỉ bù lễ 2/9
|
KNDH
|
KNDH
|
24
|
10/9 đến 14/9
|
KNDH
|
KNDH
|
NCKH
|
|
25
|
17/9 đến 21/9
|
NCKH
|
NCKH
|
NCKH
|
|
26
|
24/9 đến 28/9
|
NCKH
|
NCKH
|
NCKH
|
|
27
|
1/10 đến 5/10
|
NCKH
|
KTĐG
|
KTĐG
|
|
28
|
8/10 đến 12/10
|
KTĐG
|
KTĐG
|
KTĐG
|
|
29
|
15/10 đến 19/10
|
KTĐG
|
KTĐG
|
KTĐG
|
|
30
|
22/10 đến 2/11
|
TTSP
|
TTSP
|
TTSP
|
|
Ghi chú: THỜI KHÓA BIỂU CÓ THỂ THAY ĐỔI THỨ TỰ MÔN HỌC
* TLHĐC: Môn tâm lý học đại cương – Cô Nguyễn Thanh Thuỷ 30 Tiết
* TLHSPNN: Môn tâm lý học sư phạm nghề nghiệp – Thầy Hoàng Anh 30 Tiết
* GDHNN: Môn giáo dục học nghề nghiệp - Cô Nguyễn Như Khương 45 Tiết
* PTCTĐT: Phát triển chương trình Đào tạo – Thầy Nguyễn Văn Tuấn 30 Tiết
* PP&KNDH: Môn phương pháp và kĩ năng dạy học : Thầy Võ Đình Dương 60 Tiết
* UDCNTT: Môn ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học – Thầy Nguyễn Minh Khánh 30 Tiết
* GTUXSP: Môn giao tiếp ứng xử sư phạm – Thầy Hoàng Anh 30 Tiết
* NCKH: Môn nghiên cứu khoa học – Cô Võ Thị Ngọc Lan 30 Tiết
* KTĐG: Môn kiểm tra đánh giá - Cô Đặng Thị Diệu Hiền 30 Tiết
* THSP: Môn thực hành sư phạm – 45 Tiết
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP BDSP BẬC 2, THÁNG 3/2018
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
NƠI SINH
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái
|
An
|
07/01/1996
|
Đồng Tháp
|
|
2
|
Huỳnh Nguyên Thiên
|
Ân
|
14/09/1996
|
Tp.HCM
|
|
3
|
Trần Hùng
|
Cường
|
01/01/1996
|
Tp.HCM
|
|
4
|
Ngô Thị Ngọc
|
Châu
|
10/06/1995
|
Tiền Giang
|
|
5
|
Lê Hoàng Ngọc
|
Diệp
|
02/04/1996
|
Tp.HCM
|
|
6
|
Phan Thị Phương
|
Dung
|
16/02/1995
|
BR-VT
|
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
07/06/1995
|
Tp.HCM
|
|
8
|
Nguyễn Thị Trang
|
Đài
|
15/03/1996
|
Tiền Giang
|
|
9
|
Trịnh Minh
|
Đức
|
11/03/1977
|
Hòa Bình
|
|
10
|
Nguyễn An
|
Hải
|
29/04/1996
|
Vũng Tàu
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
24/01/1994
|
Đồng Nai
|
|
12
|
Phạm Hồng
|
Hậu
|
16/10/1996
|
BR-VT
|
|
13
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiếu
|
17/07/1982
|
Bến Tre
|
|
14
|
Phạm Tuờng
|
Huy
|
26/03/1996
|
BR-VT
|
|
15
|
Nguyễn Như Hoàng
|
Huy
|
08/10/1995
|
Vũng Tàu
|
|
16
|
Đặng Thị Lệ
|
Huyền
|
02/01/1997
|
Quảng Ngãi
|
|
17
|
Huỳnh Thị Xuân
|
Lai
|
08/01/1993
|
Quảng Ngãi
|
|
18
|
Nguyễn Ái
|
Liên
|
17/11/1996
|
Bình Định
|
|
19
|
Trinh Thanh
|
Linh
|
02/02/1996
|
Bình Phước
|
|
20
|
Nguyễn Văn
|
Luân
|
7/12/1996
|
Quảng Ngãi
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
My
|
25/04/1996
|
Biên Hòa
|
|
22
|
Đỗ Thi Tuyết
|
Nga
|
11/1/1999
|
Bình Định
|
|
23
|
Trần Thị
|
Ngân
|
|
|
|
24
|
Trần Thị Kim
|
Ngọc
|
20/02/1995
|
Phú Yên
|
|
25
|
Nguyễn Thi Hoài
|
Nhi
|
7/12/1996
|
Bình Định
|
|
26
|
Phạm Thị
|
Nhung
|
21/09/1990
|
Hải Dương
|
|
27
|
Đặng Thị
|
Oanh
|
02/06/1996
|
Hà Tĩnh
|
|
28
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Tiên
|
29/03/1995
|
Tp.HCM
|
|
29
|
Phạm Thị
|
Tiền
|
04/07/1996
|
Bình Thuận
|
|
30
|
Nguyễn Võ Song
|
Toàn
|
10/08/1996
|
Bình Định
|
|
31
|
Lê Minh
|
Thành
|
15/02/1996
|
Tp.HCM
|
|
32
|
Phạm Hoàng Tuấn
|
Thành
|
10/11/1986
|
Kiên Giang
|
|
33
|
Lê Thị Hồng
|
Thủy
|
20/03/1994
|
Tp.HCM
|
|
34
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thủy
|
15/08/1995
|
Thanh Hóa
|
|
35
|
Trịnh ThiNgọc
|
Trang
|
20/2/1989
|
Tp.HCM
|
|
36
|
Đinh Lê Phương
|
Trinh
|
20/03/1996
|
Quảng Ngãi
|
|
37
|
Bùi Hoàng Phương
|
Uyên
|
26/11/1985
|
Tp.HCM
|
|
38
|
Trần Văn
|
Vương
|
16/02/1984
|
Cần Thơ
|
|